Từ điển Thiều Chửu
劼 - cật
① Cẩn thận.

Từ điển Trần Văn Chánh
劼 - cật
(văn) ① Cẩn thận; ② Cố gắng; ③ Cứng chắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
劼 - cật
Thận trọng — Vững chắc. Bền vững — Dùng sức.